Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thêm" 1 hit

Vietnamese thêm
English Verbsadd
Example Sentences thêm gia vị

Search Results for Synonyms "thêm" 5hit

Vietnamese thêm…nữa
button1
English Otherfurthermore
Example Sentences đặt thêm một phòng nữa
Vietnamese làm thêm
button1
English Verbsdo a part time job
Example Sentences làm thêm ở quán ăn
Vietnamese việc làm thêm
button1
English Nounspart time job
Example Sentences tìm việc làm thêm
Vietnamese gia vị cho thêm
English Nounsrelish
Vietnamese bổ sung thêm, phần phụ thêm vào
English Nounssupplement
Example Sentences thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

Search Results for Phrases "thêm" 11hit

làm thêm giờ
đặt thêm một phòng nữa
thêm đường vào cà - phê
làm thêm ở quán ăn
tìm việc làm thêm
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
thêm muối vào canh
thêm gia vị
thêm một xíu tương ớt vào súp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z