Search Results "thêm" 1 hit
Vietnamese |
thêm
|
English |
Verbsadd |
Example Sentences |
thêm gia vị
|
Search Results for
Synonyms "thêm" 5hit
Vietnamese |
thêm…nữa
|
English |
Otherfurthermore |
Example Sentences |
đặt thêm một phòng nữa
|
Vietnamese |
làm thêm
|
English |
Verbsdo a part time job |
Example Sentences |
làm thêm ở quán ăn
|
Vietnamese |
việc làm thêm
|
English |
Nounspart time job |
Example Sentences |
tìm việc làm thêm
|
Vietnamese |
gia vị cho thêm
|
English |
Nounsrelish |
Vietnamese |
bổ sung thêm, phần phụ thêm vào
|
English |
Nounssupplement |
Example Sentences |
thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
|
Search Results for
Phrases "thêm" 11hit
làm thêm giờ
đặt thêm một phòng nữa
thêm đường vào cà - phê
làm thêm ở quán ăn
tìm việc làm thêm
làm thêm giờ đến tối làm tôi kiệt sức
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
thêm muối vào canh
thêm gia vị
thêm một xíu tương ớt vào súp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z