Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thích" 1 hit

Vietnamese thích
button1
English Verbslike
Example Sentences thích ăn ramen

Search Results for Synonyms "thích" 5hit

Vietnamese sở thích
English Nounshobby
Example Sentences Sở thích của tôi là hát karaoke
Vietnamese (kinh tế) kích thích/ khuấy động
English Verbsboost up
Example Sentences giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
Vietnamese sự giải thích
English Nounsexplanation
Example Sentences yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
Vietnamese phù hợp, thích hợp
English Verbssuitable
Vietnamese thích nghi với bóng tối
English Nounsdark adaptation

Search Results for Phrases "thích" 20hit

thích nhất màu đỏ
thích thám hiểm
thích làm thơ
thích đọc truyện dài
không thích đồ ngọt
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
sở thích của tôi là đọc sách
không thích nơi đông người
đây là chiếc xe thôi thích
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
thích ăn ramen
sở thích của tôi là trồng cây
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
thật ra là tôi không thích đồ cay
thực ra là tôi không thích đồ cay
mở bản nhạc yêu thích
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
thích học ngoại ngữ
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
không thích ăn gan

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z