Search Results "thích" 1 hit
Vietnamese |
thích
|
English |
Verbslike |
Example Sentences |
thích ăn ramen
|
Search Results for
Synonyms "thích" 5hit
Vietnamese |
sở thích
|
English |
Nounshobby |
Example Sentences |
Sở thích của tôi là hát karaoke
|
Vietnamese |
(kinh tế) kích thích/ khuấy động
|
English |
Verbsboost up |
Example Sentences |
giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
|
Vietnamese |
sự giải thích
|
English |
Nounsexplanation |
Example Sentences |
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
|
Vietnamese |
phù hợp, thích hợp
|
English |
Verbssuitable |
Vietnamese |
thích nghi với bóng tối
|
English |
Nounsdark adaptation |
Search Results for
Phrases "thích" 20hit
thích nhất màu đỏ
thích thám hiểm
thích làm thơ
thích đọc truyện dài
không thích đồ ngọt
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
sở thích của tôi là đọc sách
không thích nơi đông người
đây là chiếc xe thôi thích
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
thích ăn ramen
sở thích của tôi là trồng cây
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
thật ra là tôi không thích đồ cay
thực ra là tôi không thích đồ cay
mở bản nhạc yêu thích
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
thích học ngoại ngữ
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
không thích ăn gan
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z