Search Results "thôi" 2 hit
Vietnamese |
thôi
|
English |
Verbsquit |
Example Sentences |
đã thôi việc ở công ty A
|
Vietnamese |
thổi
|
English |
Verbsblow |
Example Sentences |
thổi sáo
|
Search Results for
Synonyms "thôi" 5hit
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Vietnamese |
thôi được
|
English |
Verbsaccept with compromising |
Example Sentences |
thôi được, tôi sẽ mua cái này
|
Vietnamese |
thời gian
|
English |
Nounstime |
Example Sentences |
tiết kiệm thời gian
|
Vietnamese |
thời trang
|
English |
Nounsfashion |
Example Sentences |
làm việc cho công ty thời trang
|
Vietnamese |
tạm thời
|
English |
Adverbstemporary |
Example Sentences |
cửa hàng tạm thời đóng cửa
|
Search Results for
Phrases "thôi" 20hit
10000 đồng thôi cũng được
đã thôi việc ở công ty A
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
thôi được, tôi sẽ mua cái này
đây là chiếc xe thôi thích
tiết kiệm thời gian
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
làm việc cho công ty thời trang
có thời gian rảnh vào tuần sau
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
cửa hàng tạm thời đóng cửa
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
Dự báo thời tiết hôm nay
cuối tuần thảnh thơi không lo âu
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z