Search Results "thăm" 1 hit
Vietnamese |
thăm
|
English |
Verbsvisit |
Example Sentences |
ghé thăm làm việc tại văn phòng
|
Search Results for
Synonyms "thăm" 5hit
Vietnamese |
thám hiểm
|
English |
Verbsadventure |
Example Sentences |
thích thám hiểm
|
Vietnamese |
truyện trinh thám
|
English |
Nounsdetective story |
Example Sentences |
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
|
Vietnamese |
tham dự
|
English |
Verbsjoin (North) |
Example Sentences |
tham dự sự kiện
|
Vietnamese |
tham gia
|
English |
Verbsjoin (South) |
Example Sentences |
tham gia sự kiện
|
Vietnamese |
ghé thăm
|
English |
Verbscome |
Example Sentences |
ghé thăm người bệnh
|
Search Results for
Phrases "thăm" 20hit
ghé thăm làm việc tại văn phòng
tham gia vào phần hỏi đáp
thích thám hiểm
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
tham dự sự kiện
tham gia sự kiện
ghé thăm miếu gần nhà
đông khách du lịch đến thăm
ghé thăm viện bảo tàng
ghé thăm người bệnh
tham gia hoạt động tình nguyện
tham dự giải đấu bóng bàn
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
giảm giá vé tham quan
tham quan Dinh độc lập
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
danh sách các thành viên tham dự
Tôi đến Việt Nam để thăm người thân
đây là địa điểm tham quan có thu phí
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z