Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thăm" 1 hit

Vietnamese thăm
button1
English Verbsvisit
Example Sentences ghé thăm làm việc tại văn phòng

Search Results for Synonyms "thăm" 5hit

Vietnamese thám hiểm
button1
English Verbsadventure
Example Sentences thích thám hiểm
Vietnamese truyện trinh thám
button1
English Nounsdetective story
Example Sentences cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
Vietnamese tham dự
button1
English Verbsjoin (North)
Example Sentences tham dự sự kiện
Vietnamese tham gia
button1
English Verbsjoin (South)
Example Sentences tham gia sự kiện
Vietnamese ghé thăm
button1
English Verbscome
Example Sentences ghé thăm người bệnh

Search Results for Phrases "thăm" 20hit

ghé thăm làm việc tại văn phòng
tham gia vào phần hỏi đáp
thích thám hiểm
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
tham dự sự kiện
tham gia sự kiện
ghé thăm miếu gần nhà
đông khách du lịch đến thăm
ghé thăm viện bảo tàng
ghé thăm người bệnh
tham gia hoạt động tình nguyện
tham dự giải đấu bóng bàn
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
giảm giá vé tham quan
tham quan Dinh độc lập
đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp
danh sách các thành viên tham dự
Tôi đến Việt Nam để thăm người thân
đây là địa điểm tham quan có thu phí

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z