Search Results "thơ" 1 hit
Vietnamese |
thơ
|
English |
Nounspoet |
Example Sentences |
làm thơ tặng người yêu
|
Search Results for
Synonyms "thơ" 5hit
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
thôi cũng được
|
English |
Phraseapproval (unwillingly) |
Example Sentences |
10000 đồng thôi cũng được
|
Vietnamese |
điện thoại
|
English |
Nounscall |
Example Sentences |
gọi điện thoại cho bạn
|
Vietnamese |
thôi
|
English |
Verbsquit |
Example Sentences |
đã thôi việc ở công ty A
|
Vietnamese |
bằng
|
English |
Otherby (method) |
Example Sentences |
đi làm bằng xe máy
|
Search Results for
Phrases "thơ" 20hit
điện thoại di động mới
hệ thống nhân sự lúc đó
thông báo lịch nghỉ học
10000 đồng thôi cũng được
gọi điện thoại cho bạn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
xin cám ơn ngài tổng thống
đã thôi việc ở công ty A
thích làm thơ
anh ấy là nhà thơ
làm thơ tặng người yêu
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
thôi được, tôi sẽ mua cái này
đây là chiếc xe thôi thích
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
liên tục cập nhật thông tin
tiết kiệm thời gian
dân cư thưa thớt
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z