Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thơ" 1 hit

Vietnamese thơ
button1
English Nounspoet
Example Sentences làm thơ tặng người yêu

Search Results for Synonyms "thơ" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example Sentences 10000 đồng thôi cũng được
Vietnamese điện thoại
button1
English Nounscall
Example Sentences gọi điện thoại cho bạn
Vietnamese thôi
button1
English Verbsquit
Example Sentences đã thôi việc ở công ty A
Vietnamese bằng
button1
English Otherby (method)
Example Sentences đi làm bằng xe máy

Search Results for Phrases "thơ" 20hit

điện thoại di động mới
hệ thống nhân sự lúc đó
thông báo lịch nghỉ học
10000 đồng thôi cũng được
gọi điện thoại cho bạn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
xin cám ơn ngài tổng thống
đã thôi việc ở công ty A
thích làm thơ
anh ấy là nhà thơ
làm thơ tặng người yêu
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
thôi được, tôi sẽ mua cái này
đây là chiếc xe thôi thích
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
liên tục cập nhật thông tin
tiết kiệm thời gian
dân cư thưa thớt
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z