Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thương" 2 hit

Vietnamese thường
button1
English Adjectivesoften
Example Sentences thường tụ tập bạn bè cuối tuần
Vietnamese thương
English Nounsquotient

Search Results for Synonyms "thương" 5hit

Vietnamese xe cứu thương
button1
English Nounsambulance
Example Sentences gọi xe cứu thương
Vietnamese thưởng ngoạn
button1
English Verbsvisit and see
Example Sentences thưởng ngoạn phong cảnh núi non
Vietnamese nhà thương
button1
English Nounshospital (South)
Example Sentences kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
Vietnamese thưởng thức
button1
English Verbstaste
Example Sentences thưởng thức món ăn Việt chính thống
Vietnamese thượng lộ bình an
button1
English Phrasehave a nice trip
Example Sentences chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an

Search Results for Phrases "thương" 20hit

gọi xe cứu thương
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
thường đọc sách ở quán cà phê
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
thưởng thức món ăn Việt chính thống
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
ngồi ghế hạng thương gia
trả tiền bồi thường
húng tây thường được dùng trong các món Ý
thường mặc áo phông vào mùa hè

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z