Search Results "thương" 2 hit
Vietnamese |
thường
|
English |
Adjectivesoften |
Example Sentences |
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
|
Vietnamese |
thương
|
English |
Nounsquotient |
Search Results for
Synonyms "thương" 5hit
Vietnamese |
xe cứu thương
|
English |
Nounsambulance |
Example Sentences |
gọi xe cứu thương
|
Vietnamese |
thưởng ngoạn
|
English |
Verbsvisit and see |
Example Sentences |
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
|
Vietnamese |
nhà thương
|
English |
Nounshospital (South) |
Example Sentences |
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
|
Vietnamese |
thưởng thức
|
English |
Verbstaste |
Example Sentences |
thưởng thức món ăn Việt chính thống
|
Vietnamese |
thượng lộ bình an
|
English |
Phrasehave a nice trip |
Example Sentences |
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
|
Search Results for
Phrases "thương" 20hit
gọi xe cứu thương
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
thường đọc sách ở quán cà phê
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
thưởng thức món ăn Việt chính thống
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
con chó nhà bạn tôi rất dễ thương
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
Tiền thưởng cuối năm sẽ cao hơn năm ngoái
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
ngồi ghế hạng thương gia
trả tiền bồi thường
húng tây thường được dùng trong các món Ý
thường mặc áo phông vào mùa hè
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z