Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thật" 4 hit

Vietnamese kia
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences con mèo kia
Vietnamese đó
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences con mèo đó là con mèo hoang
Vietnamese đằng kia
button1
English Adjectivesthat
Example Sentences nhìn đằng kia kìa
Vietnamese thật
English Adverbstrue, really
Example Sentences Mong sao ước mơ thành thật

Search Results for Synonyms "thật" 5hit

Vietnamese lúc đó
button1
English Otherat that time
Example Sentences hệ thống nhân sự lúc đó
Vietnamese nói thật
button1
English Phraseto tell the truth
Example Sentences Đừng ngại, hãy nói thật đi!
Vietnamese thật là
button1
English Adverbsreally
Example Sentences cảnh ở đây thật là đẹp
Vietnamese thật ra
button1
English Otherin fact (North)
Example Sentences thật ra là tôi không thích đồ cay
Vietnamese nghe nói
button1
English NounsIt is said that
Example Sentences nghe nói ngày mai trời sẽ mưa

Search Results for Phrases "thật" 17hit

thành thật xin lỗi
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảnh ở đây thật là đẹp
thật diễm phúc được gặp bạn
thật ra là tôi không thích đồ cay
cô dâu thật đẹp
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Mong sao ước mơ thành thật
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
Nội thất của nhà này rất sang trọng
thắt ruy băng
thắt chặt dây
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z