Search Results "thẳng" 1 hit
Vietnamese |
thẳng
|
English |
Adverbsstraight |
Example Sentences |
đi thẳng đến cuối đường
|
Search Results for
Synonyms "thẳng" 5hit
Vietnamese |
thang máy
|
English |
Nounselevator |
Example Sentences |
bước ra khỏi thang máy
|
Vietnamese |
thắng cảnh
|
English |
Nounslandscape |
Example Sentences |
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
|
Vietnamese |
cuối tháng
|
English |
Nounsend of month |
Example Sentences |
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
|
Vietnamese |
tháng trước
|
English |
Nounslast month |
Example Sentences |
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
|
Vietnamese |
thăng chức
|
English |
Verbsget promotion |
Example Sentences |
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
|
Search Results for
Phrases "thẳng" 20hit
được lên chức/được thăng chức
bước ra khỏi thang máy
đi thẳng đến cuối đường
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
bàn giao trước 1 tháng
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z