Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thẳng" 1 hit

Vietnamese thẳng
button1
English Adverbsstraight
Example Sentences đi thẳng đến cuối đường

Search Results for Synonyms "thẳng" 5hit

Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example Sentences bước ra khỏi thang máy
Vietnamese thắng cảnh
button1
English Nounslandscape
Example Sentences đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
Vietnamese cuối tháng
English Nounsend of month
Example Sentences Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Vietnamese tháng trước
English Nounslast month
Example Sentences Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Vietnamese thăng chức
English Verbsget promotion
Example Sentences Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng

Search Results for Phrases "thẳng" 20hit

được lên chức/được thăng chức
bước ra khỏi thang máy
đi thẳng đến cuối đường
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
bàn giao trước 1 tháng
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
Lương sẽ được chuyển khoản vào cuối tháng
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Anh ấy vừa được thăng chức lên trưởng phòng
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z