Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thẻ" 1 hit

Vietnamese thẻ
English Nounscard
Example Sentences không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ

Search Results for Synonyms "thẻ" 5hit

Vietnamese mẹ
button1
English Nounsmother
Example Sentences mẹ chồng
Vietnamese bố
button1
English Nounsfarther
Example Sentences bố dượng
Vietnamese ông
button1
English Nounsgrand farther
Example Sentences ông ngoại
Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example Sentences đang đến
Vietnamese có thể
button1
English Otherbe able to/can
Example Sentences có thể nói tiếng Anh

Search Results for Phrases "thẻ" 20hit

làm thêm giờ
có thể nói tiếng Anh
thế à, tôi hiểu rồi.
đặt thêm một phòng nữa
Ai bảo anh thế?
tại ngã tư tiếp theo
có trợ lí đi theo
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
luôn thể ghé qua siêu thị
chụp ảnh tập thể
thêm đường vào cà - phê
đi bộ ven theo bờ sông
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
cảm thấy thế nào?
cân trọng lượng cơ thể
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z