Search Results "thẻ" 1 hit
Vietnamese |
thẻ
|
English |
Nounscard |
Example Sentences |
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
|
Search Results for
Synonyms "thẻ" 5hit
Vietnamese |
mẹ
|
English |
Nounsmother |
Example Sentences |
mẹ chồng
|
Vietnamese |
bố
|
English |
Nounsfarther |
Example Sentences |
bố dượng
|
Vietnamese |
ông
|
English |
Nounsgrand farther |
Example Sentences |
ông ngoại
|
Vietnamese |
đang
|
English |
Other: the progressive form, continuous |
Example Sentences |
đang đến
|
Vietnamese |
có thể
|
English |
Otherbe able to/can |
Example Sentences |
có thể nói tiếng Anh
|
Search Results for
Phrases "thẻ" 20hit
làm thêm giờ
có thể nói tiếng Anh
thế à, tôi hiểu rồi.
đặt thêm một phòng nữa
Ai bảo anh thế?
tại ngã tư tiếp theo
có trợ lí đi theo
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
luôn thể ghé qua siêu thị
chụp ảnh tập thể
thêm đường vào cà - phê
đi bộ ven theo bờ sông
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
cảm thấy thế nào?
cân trọng lượng cơ thể
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z