Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thổi" 2 hit

Vietnamese thôi
button1
English Verbsquit
Example Sentences đã thôi việc ở công ty A
Vietnamese thổi
English Verbsblow
Example Sentences thổi sáo

Search Results for Synonyms "thổi" 5hit

Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example Sentences 10000 đồng thôi cũng được
Vietnamese thôi được
button1
English Verbsaccept with compromising
Example Sentences thôi được, tôi sẽ mua cái này
Vietnamese thời gian
button1
English Nounstime
Example Sentences tiết kiệm thời gian
Vietnamese thời trang
button1
English Nounsfashion
Example Sentences làm việc cho công ty thời trang
Vietnamese tạm thời
English Adverbstemporary
Example Sentences cửa hàng tạm thời đóng cửa

Search Results for Phrases "thổi" 20hit

10000 đồng thôi cũng được
đã thôi việc ở công ty A
chỉ ăn một chút thôi
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
thôi được, tôi sẽ mua cái này
đây là chiếc xe thôi thích
tiết kiệm thời gian
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
làm việc cho công ty thời trang
có thời gian rảnh vào tuần sau
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
Việt Nam đang ở thời kỳ cơ cấu dân số vàng
cửa hàng tạm thời đóng cửa
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
Dự báo thời tiết hôm nay
cuối tuần thảnh thơi không lo âu
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z