Search Results "thử" 2 hit
Vietnamese |
thử
|
English |
Verbstry |
Example Sentences |
thử công thức mới
|
Vietnamese |
thư
|
English |
Nounsletter |
Example Sentences |
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
|
Search Results for
Synonyms "thử" 5hit
Vietnamese |
xe cứu thương
|
English |
Nounsambulance |
Example Sentences |
gọi xe cứu thương
|
Vietnamese |
thuê
|
English |
Verbsborrow (North) |
Example Sentences |
thuê nhà
|
Vietnamese |
thuế nhập khẩu
|
English |
Nounsimport tax |
Example Sentences |
chịu thuế nhập khẩu
|
Vietnamese |
thứ hai
|
English |
NounsMonday |
Example Sentences |
sáng thứ hai
|
Vietnamese |
thưa
|
English |
Adjectiveslittle, thin |
Example Sentences |
mật độ dân số khá thưa
|
Search Results for
Phrases "thử" 20hit
làm thủ tục hải quan
lần thứ mấy?
nói được nhiều thứ tiếng
gọi xe cứu thương
thực phẩm lên giá
gửi thư
thuê nhà
chịu thuế nhập khẩu
sáng thứ hai
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
để tăng thu nhập
mật độ dân số khá thưa
người lớn thứ ba là anh trai tôi
gửi thư cho mẹ
tính thu nhập của ngày hôm nay
học về nghệ thuật cổ truyền
lá chuyển màu vào mùa thu
đây la bệnh viện lớn thứ tư
viết thư cho bạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z