Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thử" 2 hit

Vietnamese thử
button1
English Verbstry
Example Sentences thử công thức mới
Vietnamese thư
English Nounsletter
Example Sentences Gửi thư cho bạn ở nước ngoài

Search Results for Synonyms "thử" 5hit

Vietnamese xe cứu thương
button1
English Nounsambulance
Example Sentences gọi xe cứu thương
Vietnamese thuê
button1
English Verbsborrow (North)
Example Sentences thuê nhà
Vietnamese thuế nhập khẩu
button1
English Nounsimport tax
Example Sentences chịu thuế nhập khẩu
Vietnamese thứ hai
button1
English NounsMonday
Example Sentences sáng thứ hai
Vietnamese thưa
button1
English Adjectiveslittle, thin
Example Sentences mật độ dân số khá thưa

Search Results for Phrases "thử" 20hit

làm thủ tục hải quan
lần thứ mấy?
nói được nhiều thứ tiếng
gọi xe cứu thương
thực phẩm lên giá
gửi thư
thuê nhà
chịu thuế nhập khẩu
sáng thứ hai
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
để tăng thu nhập
mật độ dân số khá thưa
người lớn thứ ba là anh trai tôi
gửi thư cho mẹ
tính thu nhập của ngày hôm nay
học về nghệ thuật cổ truyền
lá chuyển màu vào mùa thu
đây la bệnh viện lớn thứ tư
viết thư cho bạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z