Search Results "tie" 1 hit
Vietnamese |
cà vạt
|
English |
Nounstie |
Search Results for
Synonyms "tie" 5hit
Vietnamese |
tiếp tục
|
English |
Verbscontinue |
Example Sentences |
tiếp tục cuộc họp
|
Vietnamese |
đầu tiên
|
English |
Adverbsfirst |
Example Sentences |
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Vietnamese |
tiếng Anh
|
English |
NounsEnglish |
Example Sentences |
học tiếng Anh giao tiếp
|
Vietnamese |
tiếp
|
English |
Adjectivesnext |
Example Sentences |
tiếp theo đó
|
Search Results for
Phrases "tie" 20hit
có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
học tiếng Đức
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
mời dự tiệc
cô giáo tiểu học
có thể nói tiếng Anh
tại ngã tư tiếp theo
học tiếng Anh giao tiếp
tiếp theo đó
nhà có mặt tiền đẹp
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
tiệc tùng từ sáng đến tối
đến Pháp lần đầu tiên
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z