Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tie" 1 hit

Vietnamese cà vạt
English Nounstie

Search Results for Synonyms "tie" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp
Vietnamese đầu tiên
button1
English Adverbsfirst
Example Sentences lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng
Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example Sentences học tiếng Anh giao tiếp
Vietnamese tiếp
button1
English Adjectivesnext
Example Sentences tiếp theo đó

Search Results for Phrases "tie" 20hit

có nhiều tiền
tiếp tục cuộc họp
học tiếng Đức
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
mời dự tiệc
cô giáo tiểu học
có thể nói tiếng Anh
tại ngã tư tiếp theo
học tiếng Anh giao tiếp
tiếp theo đó
nhà có mặt tiền đẹp
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
tiệc tùng từ sáng đến tối
đến Pháp lần đầu tiên
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z