Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tin" 1 hit

Vietnamese tin
English Verbsbelieve
Verbstrust

Search Results for Synonyms "tin" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp
Vietnamese tin tức
button1
English Nounsnews
Example Sentences tin tức nổi bật nhất
Vietnamese đang
button1
English Other: the progressive form, continuous
Example Sentences đang đến
Vietnamese đèn tín hiệu
button1
English Nounssignal
Example Sentences đèn tín hiệu không hoạt động
Vietnamese lon
button1
English Nounscan, tin
Example Sentences mua 1 lon bia

Search Results for Phrases "tin" 20hit

tin tức nổi bật nhất
đèn tín hiệu không hoạt động
tin nóng
tình cờ gặp nhau ngày trước
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
thiết kế tinh xảo
tính thu nhập của ngày hôm nay
truyện tình này rất cảm động
liên tục cập nhật thông tin
tính toán trước
thông thạo máy tính
tiêu chảy cấp tính
tham gia hoạt động tình nguyện
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
cung cấp thông tin
sử dụng máy tính để làm việc
xác nhận thông tin
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
có cảm tình
trả bằng thẻ tín dụng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z