Search Results "tin" 1 hit
Search Results for
Synonyms "tin" 5hit
Vietnamese |
tiếp tục
|
English |
Verbscontinue |
Example Sentences |
tiếp tục cuộc họp
|
Vietnamese |
tin tức
|
English |
Nounsnews |
Example Sentences |
tin tức nổi bật nhất
|
Vietnamese |
đang
|
English |
Other: the progressive form, continuous |
Example Sentences |
đang đến
|
Vietnamese |
đèn tín hiệu
|
English |
Nounssignal |
Example Sentences |
đèn tín hiệu không hoạt động
|
Vietnamese |
lon
|
English |
Nounscan, tin |
Example Sentences |
mua 1 lon bia
|
Search Results for
Phrases "tin" 20hit
tin tức nổi bật nhất
đèn tín hiệu không hoạt động
tin nóng
tình cờ gặp nhau ngày trước
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
thiết kế tinh xảo
tính thu nhập của ngày hôm nay
truyện tình này rất cảm động
liên tục cập nhật thông tin
tính toán trước
thông thạo máy tính
tiêu chảy cấp tính
tham gia hoạt động tình nguyện
cập nhật thông tin về bệnh cúm gà
cung cấp thông tin
sử dụng máy tính để làm việc
xác nhận thông tin
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
có cảm tình
trả bằng thẻ tín dụng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z