Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiêm" 1 hit

Vietnamese tiêm
English Verbsinject

Search Results for Synonyms "tiêm" 5hit

Vietnamese tiệm vàng
button1
English Nounsgold shop (South)
Example Sentences có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
Vietnamese tiệm sách
button1
English Nounsbook store (South)
Example Sentences ghé tiệm sách gần nhà
Vietnamese cửa tiệm
button1
English Nounsstore (South)
Example Sentences cửa tiệm bán kem
Vietnamese thuốc tiêm
English Nounsinjection
Vietnamese tiệm bánh
English Nounsbakery

Search Results for Phrases "tiêm" 5hit

có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
ghé tiệm sách gần nhà
cửa tiệm bán kem
kinh doanh cửa tiệm cà - phê
thị trường tiềm năng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z