Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiêu" 1 hit

Vietnamese tiêu
English Nounspepper
Example Sentences Đừng cho tiêu vào nhé!

Search Results for Synonyms "tiêu" 5hit

Vietnamese tiểu thuyết
button1
English Nounsnovel
Example Sentences viết tiểu thuyết
Vietnamese tiểu bang
button1
English Nounsstate : California state
Example Sentences nước Mĩ có 51 tiểu bang
Vietnamese tiêu chảy
button1
English Nounsdiarrhea
Example Sentences tiêu chảy cấp tính
Vietnamese ăn không tiêu
button1
English Verbsnot be able to digest
Example Sentences món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
Vietnamese trường tiểu học
English Nounselementary school

Search Results for Phrases "tiêu" 10hit

cô giáo tiểu học
viết tiểu thuyết
mua 2 quyển tiểu thuyết
mua 2 cuốn tiểu thuyết
nước Mĩ có 51 tiểu bang
tiêu chảy cấp tính
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
ở tại tiểu bang Ca-li
Việt Nam là nước tiêu thụ nhiều mì tôm
Đừng cho tiêu vào nhé!

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z