Search Results "tiếng" 1 hit
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Search Results for
Synonyms "tiếng" 5hit
Vietnamese |
tiếng Anh
|
English |
NounsEnglish |
Example Sentences |
học tiếng Anh giao tiếp
|
Vietnamese |
nổi tiếng
|
English |
Adjectivesfamous |
Example Sentences |
trở nên nổi tiếng
|
Vietnamese |
đài tiếng nói việt nam
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
nhẹ nhàng (không gây tiếng động)
|
English |
Adverbssecretly |
Vietnamese |
làm phát ra tiếng kêu
|
English |
Verbsmake sound |
Search Results for
Phrases "tiếng" 18hit
học tiếng Đức
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
có thể nói tiếng Anh
học tiếng Anh giao tiếp
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
trở nên nổi tiếng
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
đại học danh tiếng
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z