Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiếng" 1 hit

Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng

Search Results for Synonyms "tiếng" 5hit

Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example Sentences học tiếng Anh giao tiếp
Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example Sentences trở nên nổi tiếng
Vietnamese đài tiếng nói việt nam
English Nouns
Vietnamese nhẹ nhàng (không gây tiếng động)
English Adverbssecretly
Vietnamese làm phát ra tiếng kêu
English Verbsmake sound

Search Results for Phrases "tiếng" 18hit

học tiếng Đức
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
có thể nói tiếng Anh
học tiếng Anh giao tiếp
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
trở nên nổi tiếng
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
đại học danh tiếng
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Thụy Sĩ là nước nổi tiếng về sản xuất đồng hồ
Cô ấy là ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z