Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiếp" 1 hit

Vietnamese tiếp
button1
English Adjectivesnext
Example Sentences tiếp theo đó

Search Results for Synonyms "tiếp" 5hit

Vietnamese tiếp tục
button1
English Verbscontinue
Example Sentences tiếp tục cuộc họp
Vietnamese tiếp thị qua điện thoại
English Nounscold-calling
Vietnamese ngày tiếp theo
English Nounsnext day
Vietnamese tháng tiếp theo
English Nounsnext month
Vietnamese năm tiếp theo
English Nounsnext year, following year

Search Results for Phrases "tiếp" 9hit

tiếp tục cuộc họp
tại ngã tư tiếp theo
học tiếng Anh giao tiếp
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z