Search Results "tiếp" 1 hit
Vietnamese |
tiếp
|
English |
Adjectivesnext |
Example Sentences |
tiếp theo đó
|
Search Results for
Synonyms "tiếp" 5hit
Vietnamese |
tiếp tục
|
English |
Verbscontinue |
Example Sentences |
tiếp tục cuộc họp
|
Vietnamese |
tiếp thị qua điện thoại
|
English |
Nounscold-calling |
Vietnamese |
ngày tiếp theo
|
English |
Nounsnext day |
Vietnamese |
tháng tiếp theo
|
English |
Nounsnext month |
Vietnamese |
năm tiếp theo
|
English |
Nounsnext year, following year |
Search Results for
Phrases "tiếp" 9hit
tiếp tục cuộc họp
tại ngã tư tiếp theo
học tiếng Anh giao tiếp
tiếp theo đó
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z