Search Results "tiễn" 3 hit
Vietnamese |
tiễn
|
English |
Verbssee off |
Example Sentences |
tiễn bạn đến tận sân bay
|
Vietnamese |
tiền
|
English |
Nounsmoney |
Example Sentences |
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
|
Vietnamese |
tiền
|
English |
Nounsmoney |
Search Results for
Synonyms "tiễn" 5hit
Vietnamese |
đầu tiên
|
English |
Adverbsfirst |
Example Sentences |
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Vietnamese |
tiếng Anh
|
English |
NounsEnglish |
Example Sentences |
học tiếng Anh giao tiếp
|
Vietnamese |
mặt tiền
|
English |
Nounsfront |
Example Sentences |
nhà có mặt tiền đẹp
|
Vietnamese |
nổi tiếng
|
English |
Adjectivesfamous |
Example Sentences |
trở nên nổi tiếng
|
Search Results for
Phrases "tiễn" 20hit
có nhiều tiền
học tiếng Đức
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
có thể nói tiếng Anh
học tiếng Anh giao tiếp
nhà có mặt tiền đẹp
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đến Pháp lần đầu tiên
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
trở nên nổi tiếng
đổi tiền ở sân bay
để dành tiền cho con cái
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
bán được món hàng đắt tiền
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z