Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiễn" 3 hit

Vietnamese tiễn
button1
English Verbssee off
Example Sentences tiễn bạn đến tận sân bay
Vietnamese tiền
English Nounsmoney
Example Sentences Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
Vietnamese tiền
English Nounsmoney

Search Results for Synonyms "tiễn" 5hit

Vietnamese đầu tiên
button1
English Adverbsfirst
Example Sentences lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng
Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example Sentences học tiếng Anh giao tiếp
Vietnamese mặt tiền
button1
English Nounsfront
Example Sentences nhà có mặt tiền đẹp
Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example Sentences trở nên nổi tiếng

Search Results for Phrases "tiễn" 20hit

có nhiều tiền
học tiếng Đức
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
có thể nói tiếng Anh
học tiếng Anh giao tiếp
nhà có mặt tiền đẹp
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đến Pháp lần đầu tiên
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
trở nên nổi tiếng
đổi tiền ở sân bay
để dành tiền cho con cái
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
bán được món hàng đắt tiền
tác giả của cuốn sách nổi tiếng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z