Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "to" 2 hit

Vietnamese đến
button1
English Particlesto
Example Sentences đến 10 giờ
Vietnamese tới
button1
English Particlesto
Example Sentences đi tới trường mất bao lâu?

Search Results for Synonyms "to" 5hit

Vietnamese biết
button1
English Verbsknow
Particlesbe able to
Example Sentences biết bơi
Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese cũng
button1
English Particlestoo, as well
Example Sentences cũng nghĩ vậy
Vietnamese tôi
button1
English Nounsme
Example Sentences nhà tôi
Vietnamese hải quan
button1
English Nounscustoms
Example Sentences làm thủ tục hải quan

Search Results for Phrases "to" 20hit

với tới kệ trên cùng
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
nhà tôi
bảo vệ tổ quốc
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
ờ, để tôi nhớ lại xem.
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
làm ơn cho tôi nhiều rau
gọi cho bạn gái tối qua
đạt được kết quả tốt
bên trái tôi là Mary
xin cám ơn ngài tổng thống
tiệc tùng từ sáng đến tối
người lớn thứ ba là anh trai tôi
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z