Search Results "to" 2 hit
Vietnamese |
đến
|
English |
Particlesto |
Example Sentences |
đến 10 giờ
|
Vietnamese |
tới
|
English |
Particlesto |
Example Sentences |
đi tới trường mất bao lâu?
|
Search Results for
Synonyms "to" 5hit
Vietnamese |
biết
|
English |
Verbsknow Particlesbe able to |
Example Sentences |
biết bơi
|
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
cũng
|
English |
Particlestoo, as well |
Example Sentences |
cũng nghĩ vậy
|
Vietnamese |
tôi
|
English |
Nounsme |
Example Sentences |
nhà tôi
|
Vietnamese |
hải quan
|
English |
Nounscustoms |
Example Sentences |
làm thủ tục hải quan
|
Search Results for
Phrases "to" 20hit
với tới kệ trên cùng
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
nhà tôi
bảo vệ tổ quốc
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
ờ, để tôi nhớ lại xem.
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
làm ơn cho tôi nhiều rau
gọi cho bạn gái tối qua
đạt được kết quả tốt
bên trái tôi là Mary
xin cám ơn ngài tổng thống
tiệc tùng từ sáng đến tối
người lớn thứ ba là anh trai tôi
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z