Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trang" 2 hit

Vietnamese trang
English Nounspage
Example Sentences Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
Vietnamese trắng
button1
English Nounswhite

Search Results for Synonyms "trang" 5hit

Vietnamese món tráng miệng
button1
English Nounsdesert, sweat
Example Sentences gọi món tráng miệng
Vietnamese thời trang
button1
English Nounsfashion
Example Sentences làm việc cho công ty thời trang
Vietnamese tiêu trắng
English Nounswhite pepper
Vietnamese củ cải trắng
English NounsDaikon
Vietnamese gấu trắng Bắc cực
English NounsPolar bear

Search Results for Phrases "trang" 16hit

màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
làm việc cho công ty thời trang
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
tâm trạng sảng khoái
trang điểm đậm
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z