Search Results "trang" 2 hit
Vietnamese |
trang
|
English |
Nounspage |
Example Sentences |
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
|
Vietnamese |
trắng
|
English |
Nounswhite |
Search Results for
Synonyms "trang" 5hit
Vietnamese |
món tráng miệng
|
English |
Nounsdesert, sweat |
Example Sentences |
gọi món tráng miệng
|
Vietnamese |
thời trang
|
English |
Nounsfashion |
Example Sentences |
làm việc cho công ty thời trang
|
Vietnamese |
tiêu trắng
|
English |
Nounswhite pepper |
Vietnamese |
củ cải trắng
|
English |
NounsDaikon |
Vietnamese |
gấu trắng Bắc cực
|
English |
NounsPolar bear |
Search Results for
Phrases "trang" 16hit
màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
làm việc cho công ty thời trang
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
tâm trạng sảng khoái
trang điểm đậm
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z