Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trao" 1 hit

Vietnamese trao
English Verbspass st to so

Search Results for Synonyms "trao" 5hit

Vietnamese trao đổi qua lại
English Verbsexchange
Example Sentences Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
Vietnamese cá nóc
English NounsTetraodontidae
Vietnamese lập dị
English Adjectivesextraordinary, unusual and strange
Vietnamese trao đổi
English Verbsexchange
Example Sentences trao đổi ngoại tệ
Vietnamese bất thường, chưa từng có
English Nounsexceptional, extraordinary
Example Sentences mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có

Search Results for Phrases "trao" 2hit

Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
trao đổi ngoại tệ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z