Search Results "trao" 1 hit
Vietnamese |
trao
|
English |
Verbspass st to so |
Search Results for
Synonyms "trao" 5hit
Vietnamese |
trao đổi qua lại
|
English |
Verbsexchange |
Example Sentences |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
|
Vietnamese |
cá nóc
|
English |
NounsTetraodontidae |
Vietnamese |
lập dị
|
English |
Adjectivesextraordinary, unusual and strange |
Vietnamese |
trao đổi
|
English |
Verbsexchange |
Example Sentences |
trao đổi ngoại tệ
|
Vietnamese |
bất thường, chưa từng có
|
English |
Nounsexceptional, extraordinary |
Example Sentences |
mua sản phẩm với giá rẻ chưa từng có
|
Search Results for
Phrases "trao" 2hit
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
trao đổi ngoại tệ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z