Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "truyện" 1 hit

Vietnamese truyện
button1
English Nounsstory
Example Sentences câu truyện cảm động

Search Results for Synonyms "truyện" 5hit

Vietnamese truyện dài
button1
English Nounsfull-length novel
Example Sentences thích đọc truyện dài
Vietnamese truyện trinh thám
button1
English Nounsdetective story
Example Sentences cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
Vietnamese truyện ngắn
button1
English NounsShort story
Example Sentences đọc truyện ngắn trước khi ngủ
Vietnamese truyện ngụ ngôn
button1
English Nounsfable
Example Sentences con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
Vietnamese cổ truyền
button1
English AdjectivesTraditional
Example Sentences học về nghệ thuật cổ truyền

Search Results for Phrases "truyện" 13hit

thích đọc truyện dài
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
học về nghệ thuật cổ truyền
truyện tình này rất cảm động
đọc truyện cười để thư giãn
câu truyện cảm động
đọc truyện cổ tích cho con
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z