Search Results "trà" 3 hit
Vietnamese |
trả
|
English |
Verbsreply |
Example Sentences |
trả sách
|
Vietnamese |
trà
|
English |
Nounstea |
Example Sentences |
Cô ấy rất thích uống trà
|
Vietnamese |
trà
|
English |
Nounstea |
Search Results for
Synonyms "trà" 5hit
Vietnamese |
Úc
|
English |
NounsAustralia |
Example Sentences |
đến từ Úc
|
Vietnamese |
du lịch
|
English |
Nounstravel |
Example Sentences |
du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
xe
|
English |
Nounstransportation |
Example Sentences |
mua xe tay ga
|
Vietnamese |
đèn xanh
|
English |
Nounsblue traffic signal |
Example Sentences |
đèn xanh giành cho người đi bộ
|
Vietnamese |
bên trái
|
English |
Nounsleft |
Example Sentences |
bên trái tôi là Mary
|
Search Results for
Phrases "trà" 20hit
cháu trai, cháu gái
đây là em trai tôi
màu trắng và màu đen
đợi ở trạm dừng xe buýt
uống trà chiều
trả sách
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
người lớn thứ ba là anh trai tôi
cao hơn anh trai
đang trả giá với người bán hàng
chọn màu trắng hoặc màu đen
thấp hơn em trai
cô ấy đã có bạn trai
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
ăn tráng miệng chè
trả lời đúng
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z