Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trái" 1 hit

Vietnamese trái
button1
English Otherarticle put before fruits (South)
Example Sentences ăn một lần 2 trái hồng

Search Results for Synonyms "trái" 5hit

Vietnamese bên trái
button1
English Nounsleft
Example Sentences bên trái tôi là Mary
Vietnamese ngọc trai
button1
English Nounspearl
Example Sentences ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Vietnamese thẳng
button1
English Adverbsstraight
Example Sentences đi thẳng đến cuối đường
Vietnamese bạn trai
button1
English Nounsboyfriend
Example Sentences cô ấy đã có bạn trai
Vietnamese ảnh chân dung
button1
English Nounsportrait photograph
Example Sentences chụp ảnh chân dung

Search Results for Phrases "trái" 20hit

cháu trai, cháu gái
đây là em trai tôi
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
người lớn thứ ba là anh trai tôi
cao hơn anh trai
thấp hơn em trai
cô ấy đã có bạn trai
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
ăn một lần 2 trái hồng
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
em trai tôi đã cao hơn bố
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
chồng của tôi đẹp trai
Ra trái

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z