Search Results "trái" 1 hit
Vietnamese |
trái
|
English |
Otherarticle put before fruits (South) |
Example Sentences |
ăn một lần 2 trái hồng
|
Search Results for
Synonyms "trái" 5hit
Vietnamese |
bên trái
|
English |
Nounsleft |
Example Sentences |
bên trái tôi là Mary
|
Vietnamese |
ngọc trai
|
English |
Nounspearl |
Example Sentences |
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
|
Vietnamese |
thẳng
|
English |
Adverbsstraight |
Example Sentences |
đi thẳng đến cuối đường
|
Vietnamese |
bạn trai
|
English |
Nounsboyfriend |
Example Sentences |
cô ấy đã có bạn trai
|
Vietnamese |
ảnh chân dung
|
English |
Nounsportrait photograph |
Example Sentences |
chụp ảnh chân dung
|
Search Results for
Phrases "trái" 20hit
cháu trai, cháu gái
đây là em trai tôi
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
người lớn thứ ba là anh trai tôi
cao hơn anh trai
thấp hơn em trai
cô ấy đã có bạn trai
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
ăn một lần 2 trái hồng
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
em trai tôi đã cao hơn bố
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
nhãn là trái cây ưa thích của tôi
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
chồng của tôi đẹp trai
Ra trái
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z