Search Results "trán" 1 hit
Vietnamese |
trán
|
English |
Nounsforehead |
Search Results for
Synonyms "trán" 5hit
Vietnamese |
xe
|
English |
Nounstransportation |
Example Sentences |
mua xe tay ga
|
Vietnamese |
món tráng miệng
|
English |
Nounsdesert, sweat |
Example Sentences |
gọi món tráng miệng
|
Vietnamese |
truyện tranh
|
English |
Nounscomic |
Example Sentences |
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
|
Vietnamese |
thời trang
|
English |
Nounsfashion |
Example Sentences |
làm việc cho công ty thời trang
|
Vietnamese |
tránh
|
English |
Verbsavoid |
Example Sentences |
tránh xe hơi
|
Search Results for
Phrases "trán" 20hit
màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
gọi món tráng miệng
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
làm việc cho công ty thời trang
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
đi xem trận bóng đá
uống trà sữa trân châu
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
kết thúc chiến tranh
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z