Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trán" 1 hit

Vietnamese trán
English Nounsforehead

Search Results for Synonyms "trán" 5hit

Vietnamese xe
button1
English Nounstransportation
Example Sentences mua xe tay ga
Vietnamese món tráng miệng
button1
English Nounsdesert, sweat
Example Sentences gọi món tráng miệng
Vietnamese truyện tranh
button1
English Nounscomic
Example Sentences truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
Vietnamese thời trang
button1
English Nounsfashion
Example Sentences làm việc cho công ty thời trang
Vietnamese tránh
button1
English Verbsavoid
Example Sentences tránh xe hơi

Search Results for Phrases "trán" 20hit

màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
gọi món tráng miệng
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
làm việc cho công ty thời trang
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
đi xem trận bóng đá
uống trà sữa trân châu
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
kết thúc chiến tranh
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z