Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tránh" 1 hit

Vietnamese tránh
button1
English Verbsavoid
Example Sentences tránh xe hơi

Search Results for Synonyms "tránh" 5hit

Vietnamese truyện tranh
button1
English Nounscomic
Example Sentences truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
Vietnamese chiến tranh
English Nounswar
Example Sentences kết thúc chiến tranh
Vietnamese tranh chấp, cải cọ
English Nounsquarrel
Vietnamese chống đối, cạnh tranh
English Verbsoppose, compete
Vietnamese tranh thủ thời gian
English Nounsearning time

Search Results for Phrases "tránh" 4hit

truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
kết thúc chiến tranh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z