Search Results "tránh" 1 hit
Vietnamese |
tránh
|
English |
Verbsavoid |
Example Sentences |
tránh xe hơi
|
Search Results for
Synonyms "tránh" 5hit
Vietnamese |
truyện tranh
|
English |
Nounscomic |
Example Sentences |
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
|
Vietnamese |
chiến tranh
|
English |
Nounswar |
Example Sentences |
kết thúc chiến tranh
|
Vietnamese |
tranh chấp, cải cọ
|
English |
Nounsquarrel |
Vietnamese |
chống đối, cạnh tranh
|
English |
Verbsoppose, compete |
Vietnamese |
tranh thủ thời gian
|
English |
Nounsearning time |
Search Results for
Phrases "tránh" 4hit
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
kết thúc chiến tranh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z