Search Results "trên" 1 hit
Vietnamese |
trên
|
English |
Particlesabove |
Example Sentences |
ở trên bàn
|
Search Results for
Synonyms "trên" 5hit
Vietnamese |
thịnh hành
|
English |
Adjectivestrend |
Example Sentences |
kiểu quần áo đang thịnh hành
|
Vietnamese |
cấp trên
|
English |
Nounsboss |
Example Sentences |
báo cáo với cấp trên
|
Vietnamese |
nướng (trên vỉ nướng)
|
English |
Verbsgrill |
Vietnamese |
phần thân trên
|
English |
Nounsupper half of the body |
Vietnamese |
chi trên
|
English |
Nounsupper limbs |
Search Results for
Phrases "trên" 15hit
với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
đi bộ trên cát
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
xin lời khuyên từ cấp trên
báo cáo với cấp trên
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
ngả lưng trên ghế sô pha
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z