Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trên" 1 hit

Vietnamese trên
button1
English Particlesabove
Example Sentences ở trên bàn

Search Results for Synonyms "trên" 5hit

Vietnamese thịnh hành
English Adjectivestrend
Example Sentences kiểu quần áo đang thịnh hành
Vietnamese cấp trên
English Nounsboss
Example Sentences báo cáo với cấp trên
Vietnamese nướng (trên vỉ nướng)
English Verbsgrill
Vietnamese phần thân trên
English Nounsupper half of the body
Vietnamese chi trên
English Nounsupper limbs

Search Results for Phrases "trên" 15hit

với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
đi bộ trên cát
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
xin lời khuyên từ cấp trên
báo cáo với cấp trên
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
Cô ấy là thẳng nếp nhăn trên chiếc áo
ngả lưng trên ghế sô pha

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z