Search Results "trông" 4 hit
Vietnamese |
trống
|
English |
Adjectivesvacant, space |
Example Sentences |
có còn ghế trống không?
|
Vietnamese |
trong
|
English |
Particlesin |
Example Sentences |
được giấu trong phòng
|
Vietnamese |
trông
|
English |
Verbslook(North) |
Example Sentences |
trông kia kìa
|
Vietnamese |
trồng
|
English |
Verbsplant, grow |
Example Sentences |
Trồng cà phê
|
Search Results for
Synonyms "trông" 5hit
Vietnamese |
trong khi đó
|
English |
Othermeanwhile |
Example Sentences |
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
|
Vietnamese |
tôn trọng
|
English |
Verbsrespect |
Example Sentences |
tôn trọng ý kiến của người khác
|
Vietnamese |
quan trọng, trọng yếu
|
English |
Nounsimportant |
Example Sentences |
vấn đề quan trọng
|
Vietnamese |
nuôi trồng nhân tạo
|
English |
Nounsfarm-raised, cultured |
Vietnamese |
trong trẻo, sảng khoái, (gia vị) thanh tao
|
English |
Adverbsrefreshing |
Example Sentences |
vị thanh tao
|
Search Results for
Phrases "trông" 20hit
có còn ghế trống không?
được giấu trong phòng
trông kia kìa
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
không được ăn uống ở trong phòng
cân trọng lượng cơ thể
trồng cây dọc bờ sông
cần nộp báo cáo trong hôm nay
trời trong xanh
sở thích của tôi là trồng cây
đáng tiếc là không còn phòng trống
được sinh ra trong gia đình giàu có
nghe nhạc trong khi làm bài
kiệt quệ vì trọng bệnh
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z