Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trông" 4 hit

Vietnamese trống
button1
English Adjectivesvacant, space
Example Sentences có còn ghế trống không?
Vietnamese trong
button1
English Particlesin
Example Sentences được giấu trong phòng
Vietnamese trông
button1
English Verbslook(North)
Example Sentences trông kia kìa
Vietnamese trồng
English Verbsplant, grow
Example Sentences Trồng cà phê

Search Results for Synonyms "trông" 5hit

Vietnamese trong khi đó
button1
English Othermeanwhile
Example Sentences anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
Vietnamese tôn trọng
English Verbsrespect
Example Sentences tôn trọng ý kiến của người khác
Vietnamese quan trọng, trọng yếu
English Nounsimportant
Example Sentences vấn đề quan trọng
Vietnamese nuôi trồng nhân tạo
English Nounsfarm-raised, cultured
Vietnamese trong trẻo, sảng khoái, (gia vị) thanh tao
English Adverbsrefreshing
Example Sentences vị thanh tao

Search Results for Phrases "trông" 20hit

có còn ghế trống không?
được giấu trong phòng
trông kia kìa
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
không được ăn uống ở trong phòng
cân trọng lượng cơ thể
trồng cây dọc bờ sông
cần nộp báo cáo trong hôm nay
trời trong xanh
sở thích của tôi là trồng cây
đáng tiếc là không còn phòng trống
được sinh ra trong gia đình giàu có
nghe nhạc trong khi làm bài
kiệt quệ vì trọng bệnh
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
không thể thiếu rau trong mỗi bữa ăn
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
Người Việt rất chăm chỉ trong lao động

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z