Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trưa" 1 hit

Vietnamese trưa
button1
English Nounsnoon
Example Sentences có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa

Search Results for Synonyms "trưa" 4hit

Vietnamese buổi trưa
button1
English Nounslunch
Example Sentences ăn cơm hộp vào buổi trưa
Vietnamese ngủ trưa
button1
English Verbsnap
Example Sentences người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
Vietnamese thời gian bị truất giấy phép lái xe
English Nounsdriving disqualification period
Vietnamese nghỉ trưa
English Nounslunch break

Search Results for Phrases "trưa" 4hit

có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
ăn cơm hộp vào buổi trưa
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z