Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trước" 1 hit

Vietnamese trước
button1
English Particlesfront
Example Sentences trước nhà

Search Results for Synonyms "trước" 5hit

Vietnamese đêm trước
button1
English Nounslast night
Example Sentences đến đêm trước
Vietnamese ngày trước
button1
English Nounsthe day before
Example Sentences tình cờ gặp nhau ngày trước
Vietnamese trước khi
button1
English Particlesbefore
Example Sentences không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
Vietnamese tuần trước
English Nounslast week
Example Sentences thứ sáu tuần trước
Vietnamese tháng trước
English Nounslast month
Example Sentences Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước

Search Results for Phrases "trước" 20hit

phải đến trước 5 giờ
đến đêm trước
trước nhà
tình cờ gặp nhau ngày trước
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
tính toán trước
cởi giày trước khi vào nhà
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
Doanh thu kỳ này cao hơn kỳ trước
bàn giao trước 1 tháng
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
thứ sáu tuần trước
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
Anh ấy đã kết hôn vào năm trước
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z