Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trả" 3 hit

Vietnamese trả
button1
English Verbsreply
Example Sentences trả sách
Vietnamese trà
English Nounstea
Example Sentences Cô ấy rất thích uống trà
Vietnamese trà
English Nounstea

Search Results for Synonyms "trả" 5hit

Vietnamese Úc
button1
English NounsAustralia
Example Sentences đến từ Úc
Vietnamese du lịch
button1
English Nounstravel
Example Sentences du lịch nước ngoài
Vietnamese xe
button1
English Nounstransportation
Example Sentences mua xe tay ga
Vietnamese đèn xanh
button1
English Nounsblue traffic signal
Example Sentences đèn xanh giành cho người đi bộ
Vietnamese bên trái
button1
English Nounsleft
Example Sentences bên trái tôi là Mary

Search Results for Phrases "trả" 20hit

cháu trai, cháu gái
đây là em trai tôi
màu trắng và màu đen
đợi ở trạm dừng xe buýt
uống trà chiều
trả sách
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
người lớn thứ ba là anh trai tôi
cao hơn anh trai
đang trả giá với người bán hàng
chọn màu trắng hoặc màu đen
thấp hơn em trai
cô ấy đã có bạn trai
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
ăn tráng miệng chè
trả lời đúng
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z