Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trẻ" 2 hit

Vietnamese trễ
button1
English Adjectiveslate (North)
Example Sentences xin lỗi tôi đến trễ
Vietnamese trẻ
English Adjectivesyoung
Example Sentences chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình

Search Results for Synonyms "trẻ" 5hit

Vietnamese trên
button1
English Particlesabove
Example Sentences ở trên bàn
Vietnamese phố
button1
English Nounsstreet (North)
Example Sentences phố Hàng Mã
Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ
Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example Sentences phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Vietnamese dãy phố
button1
English Nounsstreet
Example Sentences dãy phố này về đêm rất đẹp

Search Results for Phrases "trẻ" 20hit

với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
nói chuyện với cô gái trẻ
đi bộ trên cát
xin lỗi tôi đến trễ
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
chuyến bay của tôi bị trễ
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
xin lời khuyên từ cấp trên
ghét việc trễ giờ hẹn
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
báo cáo với cấp trên
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z