Search Results "trẻ" 2 hit
Vietnamese |
trễ
|
English |
Adjectiveslate (North) |
Example Sentences |
xin lỗi tôi đến trễ
|
Vietnamese |
trẻ
|
English |
Adjectivesyoung |
Example Sentences |
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
|
Search Results for
Synonyms "trẻ" 5hit
Vietnamese |
trên
|
English |
Particlesabove |
Example Sentences |
ở trên bàn
|
Vietnamese |
phố
|
English |
Nounsstreet (North) |
Example Sentences |
phố Hàng Mã
|
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounsstreet (South) |
Example Sentences |
đường Nguyễn Huệ
|
Vietnamese |
phố Nhật Bản
|
English |
NounsJapanese street |
Example Sentences |
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
|
Vietnamese |
dãy phố
|
English |
Nounsstreet |
Example Sentences |
dãy phố này về đêm rất đẹp
|
Search Results for
Phrases "trẻ" 20hit
với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
nói chuyện với cô gái trẻ
đi bộ trên cát
xin lỗi tôi đến trễ
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
chuyến bay của tôi bị trễ
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
xin lời khuyên từ cấp trên
ghét việc trễ giờ hẹn
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
báo cáo với cấp trên
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
kiểm tra thông tin trên bảng thông báo điện tử
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z