Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trời" 1 hit

Vietnamese trời
button1
English Nounssky
Example Sentences trời trong xanh

Search Results for Synonyms "trời" 5hit

Vietnamese trời nắng
English Adjectivessunny
Vietnamese mặt trời
English Nounssun
Vietnamese trời đẹp
English Nounsgood weather
Vietnamese hiện tượng trôi xe
English Nounscreep phenomenon
Vietnamese xanh da trời
button1
English Nounssky blue

Search Results for Phrases "trời" 20hit

có bồn tắm ngoài trời
trời trở lạnh
chắc là ngày mai trời mưa
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
trời âm u
trời đang ấm dần lên
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
trời trong xanh
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
trời nhiều mây
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
trời lạnh nên bị sổ mũi
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Trời nóng nên muốn đi biển
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z