Search Results "trời" 1 hit
Vietnamese |
trời
|
English |
Nounssky |
Example Sentences |
trời trong xanh
|
Search Results for
Synonyms "trời" 5hit
Vietnamese |
mặt trời
|
English |
Nounssun |
Vietnamese |
trời đẹp
|
English |
Nounsgood weather |
Vietnamese |
hiện tượng trôi xe
|
English |
Nounscreep phenomenon |
Vietnamese |
xanh da trời
|
English |
Nounssky blue |
Search Results for
Phrases "trời" 20hit
có bồn tắm ngoài trời
trời trở lạnh
chắc là ngày mai trời mưa
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
trời âm u
trời đang ấm dần lên
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
trời trong xanh
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
trời nhiều mây
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
trời lạnh nên bị sổ mũi
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Trời nóng nên muốn đi biển
được dự báo ngày mai trời sẽ mưa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z