Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trứng" 1 hit

Vietnamese trứng
English Nounsegg
Example Sentences không nên ăn nhiều trứng

Search Results for Synonyms "trứng" 5hit

Vietnamese trung tâm
button1
English Nounscenter
Example Sentences anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
Vietnamese trung học
button1
English Nounsjunior high school
Example Sentences bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Vietnamese Trung Quốc
button1
English NounsChina
Example Sentences Trung Quốc là nước đông dân nhất
Vietnamese người Trung Quốc
English NounsChinese
Example Sentences Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Vietnamese trung tâm khí tượng thủy văn
English NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting
Example Sentences được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn

Search Results for Phrases "trứng" 20hit

tập trung tại phòng ăn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
những người này là người Trung Quốc
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Trung Quốc là nước đông dân nhất
cô ấy là bạn học trung học của tôi
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
tập trung tại sảnh đi
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
không nên ăn nhiều trứng
trung tâm tài chính kinh tế
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
ăn bánh trung thu
to eat mooncake

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z