Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tuổi" 2 hit

Vietnamese tươi
button1
English Adjectivesfresh
Example Sentences thực phẩm tươi
Vietnamese tuổi
English Nounsyear old
Example Sentences Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình

Search Results for Synonyms "tuổi" 5hit

Vietnamese độ tuổi trung bình
English Nounsaverage age
Example Sentences độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
Vietnamese đồ tươi sống
English Nounsraw meat
Example Sentences mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
Vietnamese cười tươi
English Verbssmile
Vietnamese độ tuổi
English Nounsage range
Vietnamese ớt tươi
English Nounsraw pepper

Search Results for Phrases "tuổi" 12hit

ít tuổi hơn anh ấy
thực phẩm tươi
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Nam từ 18 tuổi đến 25 tuổi có nghĩa vụ nhập ngũ
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
Em trai thua tôi 4 tuổi
Ông ấy đã sống đến 100 tuổi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z