Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "táo" 1 hit

Vietnamese táo
button1
English Nounsapple
Example Sentences ăn táo hằng ngày để giảm cân

Search Results for Synonyms "táo" 5hit

Vietnamese trí tuệ nhân tạo
English NounsArtificial Intelligence
Example Sentences nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
Vietnamese cải tạo , sửa chữa
English Otherrepair
Example Sentences sửa chữa mái nhà
Vietnamese bộ giáo dục và đào tạo
English Nouns
Vietnamese máy tạo ẩm
English Nounshumidifier
Example Sentences sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
Vietnamese táo bón
English Nounsbe constipated

Search Results for Phrases "táo" 7hit

ăn táo hằng ngày để giảm cân
đạo tạo kỹ sư
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
vị thanh tao
chương trình đào tạo nhân viên mới
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z