Search Results "táo" 1 hit
Vietnamese |
táo
|
English |
Nounsapple |
Example Sentences |
ăn táo hằng ngày để giảm cân
|
Search Results for
Synonyms "táo" 5hit
Vietnamese |
trí tuệ nhân tạo
|
English |
NounsArtificial Intelligence |
Example Sentences |
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
|
Vietnamese |
cải tạo , sửa chữa
|
English |
Otherrepair |
Example Sentences |
sửa chữa mái nhà
|
Vietnamese |
bộ giáo dục và đào tạo
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
máy tạo ẩm
|
English |
Nounshumidifier |
Example Sentences |
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
|
Vietnamese |
táo bón
|
English |
Nounsbe constipated |
Search Results for
Phrases "táo" 7hit
ăn táo hằng ngày để giảm cân
đạo tạo kỹ sư
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
vị thanh tao
chương trình đào tạo nhân viên mới
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z