Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tích" 1 hit

Vietnamese tích
English Nounsproduct

Search Results for Synonyms "tích" 5hit

Vietnamese truyện cổ tích
button1
English Nounsfairy tale
Example Sentences đọc truyện cổ tích cho con
Vietnamese chủ tịch nước
English Nouns
Vietnamese phó chủ tịch nước
English Nouns
Vietnamese văn phòng chủ tịch nước
English Nouns
Vietnamese chủ tịch quốc hội
English Nouns

Search Results for Phrases "tích" 3hit

đọc truyện cổ tích cho con
Cổ đông không tích cực tham gia đóng góp ý kiến
thành tích bán hàng kỳ này bị giảm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z