Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tính" 2 hit

Vietnamese tính
button1
English Verbscalculate
Example Sentences tính thu nhập của ngày hôm nay
Vietnamese tỉnh
English Nounsprefecture, ministry
Example Sentences thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi

Search Results for Synonyms "tính" 5hit

Vietnamese tinh xảo
button1
English Adjectivessophisticated
Example Sentences thiết kế tinh xảo
Vietnamese truyện tình
button1
English NounsLove story
Example Sentences truyện tình này rất cảm động
Vietnamese tính toán
button1
English Verbscalculate
Example Sentences tính toán trước
Vietnamese tình nguyện
button1
English Nounsvolunteer
Example Sentences tham gia hoạt động tình nguyện
Vietnamese máy tính
button1
English NounsPC
Example Sentences sử dụng máy tính để làm việc

Search Results for Phrases "tính" 20hit

tình cờ gặp nhau ngày trước
thiết kế tinh xảo
tính thu nhập của ngày hôm nay
truyện tình này rất cảm động
tính toán trước
thông thạo máy tính
tiêu chảy cấp tính
tham gia hoạt động tình nguyện
sử dụng máy tính để làm việc
có cảm tình
khách hàng khó tính
chủ nhà khó tính
ước tính chi phí
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
Em ơi, tính tiền!
tính toán nhầm một vài chỗ
hỏi thăm tình hình gần đây
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z