Search Results "tính" 2 hit
Vietnamese |
tính
|
English |
Verbscalculate |
Example Sentences |
tính thu nhập của ngày hôm nay
|
Vietnamese |
tỉnh
|
English |
Nounsprefecture, ministry |
Example Sentences |
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
|
Search Results for
Synonyms "tính" 5hit
Vietnamese |
tinh xảo
|
English |
Adjectivessophisticated |
Example Sentences |
thiết kế tinh xảo
|
Vietnamese |
truyện tình
|
English |
NounsLove story |
Example Sentences |
truyện tình này rất cảm động
|
Vietnamese |
tính toán
|
English |
Verbscalculate |
Example Sentences |
tính toán trước
|
Vietnamese |
tình nguyện
|
English |
Nounsvolunteer |
Example Sentences |
tham gia hoạt động tình nguyện
|
Vietnamese |
máy tính
|
English |
NounsPC |
Example Sentences |
sử dụng máy tính để làm việc
|
Search Results for
Phrases "tính" 20hit
tình cờ gặp nhau ngày trước
thiết kế tinh xảo
tính thu nhập của ngày hôm nay
truyện tình này rất cảm động
tính toán trước
thông thạo máy tính
tiêu chảy cấp tính
tham gia hoạt động tình nguyện
sử dụng máy tính để làm việc
có cảm tình
khách hàng khó tính
chủ nhà khó tính
ước tính chi phí
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
Em ơi, tính tiền!
tính toán nhầm một vài chỗ
hỏi thăm tình hình gần đây
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z