Search Results "tóc" 1 hit
Vietnamese |
tóc
|
English |
Nounshair |
Search Results for
Synonyms "tóc" 5hit
Vietnamese |
dân tộc thiểu số
|
English |
Nounsminority race |
Example Sentences |
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
|
Vietnamese |
có sẵn
|
English |
Verbsin stock |
Example Sentences |
hàng có sẵn
|
Vietnamese |
tiền ảo
|
English |
Nounscryptocurrency |
Example Sentences |
Tiền ảo là xu hướng đầu tư mới
|
Vietnamese |
ủy ban dân tộc và miền núi
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
máy sấy tóc
|
English |
Nounshair dryer |
Search Results for
Phrases "tóc" 4hit
tóc dài
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
cắt tóc
bình xịt tóc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z