Search Results "tượng" 1 hit
Vietnamese |
tượng
|
English |
Nounsstatue |
Example Sentences |
tạc tượng
|
Search Results for
Synonyms "tượng" 5hit
Vietnamese |
lý tưởng
|
English |
Nounsideal |
Example Sentences |
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
|
Vietnamese |
trung tâm khí tượng thủy văn
|
English |
NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting |
Example Sentences |
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
|
Vietnamese |
tường lửa
|
English |
Nounsfirewall |
Vietnamese |
thủ tướng
|
English |
Nounsprime minister |
Vietnamese |
phó thủ tướng
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "tượng" 13hit
nghĩ về tương lai
tạc tượng
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
tượng Phật bằng đồng
cổ vũ cho thần tượng
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
lên kế hoạch cho tương lai
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
thủ tướng hai nước điệm đàm
thêm một xíu tương ớt vào súp
tư tưởng lạc hậu
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z