Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tượng" 1 hit

Vietnamese tượng
button1
English Nounsstatue
Example Sentences tạc tượng

Search Results for Synonyms "tượng" 5hit

Vietnamese lý tưởng
button1
English Nounsideal
Example Sentences anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
Vietnamese trung tâm khí tượng thủy văn
English NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting
Example Sentences được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
Vietnamese tường lửa
English Nounsfirewall
Vietnamese thủ tướng
English Nounsprime minister
Vietnamese phó thủ tướng
English Nouns

Search Results for Phrases "tượng" 13hit

nghĩ về tương lai
tạc tượng
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
tượng Phật bằng đồng
cổ vũ cho thần tượng
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
lên kế hoạch cho tương lai
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
thủ tướng hai nước điệm đàm
thêm một xíu tương ớt vào súp
tư tưởng lạc hậu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z