Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tầng" 2 hit

Vietnamese tầng
button1
English Nounsfloor (North)
Example Sentences quán ăn ở tầng thượng
Vietnamese tặng
English Verbsgive
Example Sentences tặng quà sinh nhật

Search Results for Synonyms "tầng" 5hit

Vietnamese viện bảo tàng
button1
English Nounsart museum
Example Sentences ghé thăm viện bảo tàng
Vietnamese tăng lương
English Verbssalary raise
Example Sentences được tăng lương mỗi năm 2 lần
Vietnamese xe tăng
English Nounsa tank
Example Sentences Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
Vietnamese giá cổ phiếu tăng đột biến
English Nounsa sharp rise in stock prices
Vietnamese tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả
English Nounsincrease/decrease in trade payables

Search Results for Phrases "tầng" 16hit

quán ăn ở tầng thượng
để tăng thu nhập
làm thơ tặng người yêu
ghé thăm viện bảo tàng
tặng bó hoa cho mẹ
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
được tăng lương mỗi năm 2 lần
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
giá thịt heo đang tăng
giá thịt lợn đang tăng
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
tặng quà sinh nhật
tặng cho em trai hộp bút

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z