Search Results "tầng" 2 hit
Vietnamese |
tầng
|
English |
Nounsfloor (North) |
Example Sentences |
quán ăn ở tầng thượng
|
Vietnamese |
tặng
|
English |
Verbsgive |
Example Sentences |
tặng quà sinh nhật
|
Search Results for
Synonyms "tầng" 5hit
Vietnamese |
viện bảo tàng
|
English |
Nounsart museum |
Example Sentences |
ghé thăm viện bảo tàng
|
Vietnamese |
tăng lương
|
English |
Verbssalary raise |
Example Sentences |
được tăng lương mỗi năm 2 lần
|
Vietnamese |
xe tăng
|
English |
Nounsa tank |
Example Sentences |
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
|
Vietnamese |
giá cổ phiếu tăng đột biến
|
English |
Nounsa sharp rise in stock prices |
Vietnamese |
tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả
|
English |
Nounsincrease/decrease in trade payables |
Search Results for
Phrases "tầng" 16hit
quán ăn ở tầng thượng
để tăng thu nhập
làm thơ tặng người yêu
ghé thăm viện bảo tàng
tặng bó hoa cho mẹ
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
được tăng lương mỗi năm 2 lần
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
giá thịt heo đang tăng
giá thịt lợn đang tăng
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
tặng quà sinh nhật
tặng cho em trai hộp bút
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z