Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tẩy" 2 hit

Vietnamese tẩy
button1
English Verbserase, eraser
Nounseraser
Example Sentences tẩy vết ố
Vietnamese tay
English Nounshand

Search Results for Synonyms "tẩy" 5hit

Vietnamese
button1
English Verbsstay
Example Sentences sống ở Việt Nam
Vietnamese thức khuya
button1
English Adjectivesstay night
Example Sentences không nên thức khuya
Vietnamese ở lại
button1
English Verbsstay
Example Sentences ở lại khách sạn
Vietnamese chia tay
button1
English Verbsleave
Example Sentences chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
Vietnamese ngoắc tay
button1
English Verbswave the hand (North)
Example Sentences anh ấy ngoắc tay tôi

Search Results for Phrases "tẩy" 15hit

mua xe tay ga
tẩy vết ố
mất cái đồng hồ đeo tay
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
xa xa có người đang vẫy tay
anh ấy ngoắc tay tôi
anh ấy vẫy tay tôi
Anh có hành lý xách tay không?
có tay nghề cao
em gái tôi rất thích dâu tây
thái nhỏ hành tây
đeo đồng hồ đeo tay
húng tây thường được dùng trong các món Ý
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
nên tẩy trang trước khi đi ngủ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z