Search Results "tẩy" 2 hit
Vietnamese |
tẩy
|
English |
Verbserase, eraser Nounseraser |
Example Sentences |
tẩy vết ố
|
Vietnamese |
tay
|
English |
Nounshand |
Search Results for
Synonyms "tẩy" 5hit
Vietnamese |
ở
|
English |
Verbsstay |
Example Sentences |
sống ở Việt Nam
|
Vietnamese |
thức khuya
|
English |
Adjectivesstay night |
Example Sentences |
không nên thức khuya
|
Vietnamese |
ở lại
|
English |
Verbsstay |
Example Sentences |
ở lại khách sạn
|
Vietnamese |
chia tay
|
English |
Verbsleave |
Example Sentences |
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
|
Vietnamese |
ngoắc tay
|
English |
Verbswave the hand (North) |
Example Sentences |
anh ấy ngoắc tay tôi
|
Search Results for
Phrases "tẩy" 15hit
mua xe tay ga
tẩy vết ố
mất cái đồng hồ đeo tay
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
xa xa có người đang vẫy tay
anh ấy ngoắc tay tôi
anh ấy vẫy tay tôi
Anh có hành lý xách tay không?
có tay nghề cao
em gái tôi rất thích dâu tây
thái nhỏ hành tây
đeo đồng hồ đeo tay
húng tây thường được dùng trong các món Ý
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z