Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tập" 1 hit

Vietnamese tập
button1
English Verbspractice
Example Sentences luyện tập chăm chỉ

Search Results for Synonyms "tập" 5hit

Vietnamese tuyển tập
button1
English Nounsselection
Example Sentences đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
English Nounstechnical intern trainee
Example Sentences đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Vietnamese bộ sưu tập côn trùng
English Nounsinsect collecting
Vietnamese ôn tập
English Verbsreview
Vietnamese tập đoàn kinh tế đa ngành
English Nounscongromerate

Search Results for Phrases "tập" 20hit

tập thiền
luyện tập chăm chỉ
tập trung tại phòng ăn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
chụp ảnh tập thể
tập nhảy từ lâu
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
luyện tập bóng bầu dục
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
tập trung tại sảnh đi
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
tập tin được đính kèm trong mail
tập tin đã được lưu trong thư mục abc

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z