Search Results "tập" 1 hit
Vietnamese |
tập
|
English |
Verbspractice |
Example Sentences |
luyện tập chăm chỉ
|
Search Results for
Synonyms "tập" 5hit
Vietnamese |
tuyển tập
|
English |
Nounsselection |
Example Sentences |
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
|
Vietnamese |
thực tập sinh kỹ năng
|
English |
Nounstechnical intern trainee |
Example Sentences |
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
|
Vietnamese |
bộ sưu tập côn trùng
|
English |
Nounsinsect collecting |
Vietnamese |
ôn tập
|
English |
Verbsreview |
Vietnamese |
tập đoàn kinh tế đa ngành
|
English |
Nounscongromerate |
Search Results for
Phrases "tập" 20hit
tập thiền
luyện tập chăm chỉ
tập trung tại phòng ăn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
chụp ảnh tập thể
tập nhảy từ lâu
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
thường tụ tập bạn bè cuối tuần
thường tập yoga vào buổi sáng
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
luyện tập bóng bầu dục
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
tập trung tại sảnh đi
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
Tôi rất bận nên tôi chưa làm bài tập về nhà
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
tập tin được đính kèm trong mail
tập tin đã được lưu trong thư mục abc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z