Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tắc" 1 hit

Vietnamese tắc
English Adjectivestraffic jam
Adjectivesstack

Search Results for Synonyms "tắc" 5hit

Vietnamese tắc-xi
button1
English Nounstaxi
Example Sentences bắt tắc-xi
Vietnamese tách
button1
English Verbsrelease
Example Sentences tách ra hai
Vietnamese tác giả
button1
English Nounswriter
Example Sentences tác giả của cuốn sách nổi tiếng
Vietnamese công tác
English Nounsbusiness trip
Example Sentences Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Vietnamese quy tắc xử phạt
English Nounspenalty
Example Sentences nhận xử phạt

Search Results for Phrases "tắc" 16hit

bắt tắc-xi
tạc tượng
tác phẩm này rất là xuất sắc
tách ra hai
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
đi công tác nước ngoài
bắt tắc xi
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
gọi tắc-xi
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
chuyên tâm công tác
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z