Search Results "tắc" 1 hit
Search Results for
Synonyms "tắc" 5hit
Vietnamese |
tắc-xi
|
English |
Nounstaxi |
Example Sentences |
bắt tắc-xi
|
Vietnamese |
tách
|
English |
Verbsrelease |
Example Sentences |
tách ra hai
|
Vietnamese |
tác giả
|
English |
Nounswriter |
Example Sentences |
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
|
Vietnamese |
công tác
|
English |
Nounsbusiness trip |
Example Sentences |
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
|
Vietnamese |
quy tắc xử phạt
|
English |
Nounspenalty |
Example Sentences |
nhận xử phạt
|
Search Results for
Phrases "tắc" 16hit
bắt tắc-xi
tạc tượng
tác phẩm này rất là xuất sắc
tách ra hai
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
đi công tác nước ngoài
bắt tắc xi
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
gọi tắc-xi
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
chuyên tâm công tác
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z