Search Results "tắc-xi" 1 hit
Vietnamese |
tắc-xi
|
English |
Nounstaxi |
Example Sentences |
bắt tắc-xi
|
Search Results for
Synonyms "tắc-xi" 3hit
Vietnamese |
tắc-xi công nghệ
|
English |
Nounshail a taxi from smartphone service |
Vietnamese |
gọi tắc-xi
|
English |
Verbshail a taxi |
Example Sentences |
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
|
Vietnamese |
xe tắc-xi
|
English |
Nounstaxi |
Example Sentences |
gọi tắc-xi
|
Search Results for
Phrases "tắc-xi" 5hit
bắt tắc-xi
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
gọi tắc-xi
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z