Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tắc-xi" 1 hit

Vietnamese tắc-xi
button1
English Nounstaxi
Example Sentences bắt tắc-xi

Search Results for Synonyms "tắc-xi" 3hit

Vietnamese tắc-xi công nghệ
English Nounshail a taxi from smartphone service
Vietnamese gọi tắc-xi
English Verbshail a taxi
Example Sentences Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
Vietnamese xe tắc-xi
English Nounstaxi
Example Sentences gọi tắc-xi

Search Results for Phrases "tắc-xi" 5hit

bắt tắc-xi
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
gọi tắc-xi
đặt xe tắc-xi qua tổng đài

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z