Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tắm" 2 hit

Vietnamese tắm
button1
English Verbstake a shower
Example Sentences mùa hè, một ngày tắm 2 lần
Vietnamese tám
button1
English Nouns8

Search Results for Synonyms "tắm" 5hit

Vietnamese bồn tắm
button1
English Nounsbath
Example Sentences có bồn tắm ngoài trời
Vietnamese trung tâm
button1
English Nounscenter
Example Sentences anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
Vietnamese tắm biển
button1
English Verbsget in the ocean
Example Sentences vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
Vietnamese tạm biệt
button1
English VerbsGoodbye
Example Sentences Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
Vietnamese tắm nắng
button1
English Verbsbath
Example Sentences tắm nắng ở bãi biển

Search Results for Phrases "tắm" 19hit

chào tạm biệt
có bồn tắm ngoài trời
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
tắm nắng ở bãi biển
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
cửa hàng tạm thời đóng cửa
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
trung tâm tài chính kinh tế
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
tâm trạng sảng khoái
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
chuyên tâm công tác

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z