Search Results "tắm" 2 hit
Vietnamese |
tắm
|
English |
Verbstake a shower |
Example Sentences |
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
|
Vietnamese |
tám
|
English |
Nouns8 |
Search Results for
Synonyms "tắm" 5hit
Vietnamese |
bồn tắm
|
English |
Nounsbath |
Example Sentences |
có bồn tắm ngoài trời
|
Vietnamese |
trung tâm
|
English |
Nounscenter |
Example Sentences |
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
|
Vietnamese |
tắm biển
|
English |
Verbsget in the ocean |
Example Sentences |
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
|
Vietnamese |
tạm biệt
|
English |
VerbsGoodbye |
Example Sentences |
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
|
Vietnamese |
tắm nắng
|
English |
Verbsbath |
Example Sentences |
tắm nắng ở bãi biển
|
Search Results for
Phrases "tắm" 19hit
chào tạm biệt
có bồn tắm ngoài trời
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
tắm nắng ở bãi biển
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
Hãy đặt thêm nhiều tâm huyết vào công việc
cửa hàng tạm thời đóng cửa
Bố mẹ anh ấy không thể yên tâm vì anh ấy vẫn chưa kết hôn
trung tâm tài chính kinh tế
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
tâm trạng sảng khoái
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
chuyên tâm công tác
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z