Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tỏi" 5 hit

Vietnamese tôi
button1
English Nounsme
Example Sentences nhà tôi
Vietnamese tới
button1
English Particlesto
Example Sentences đi tới trường mất bao lâu?
Vietnamese tối
button1
English Nounsnight
Example Sentences tiệc tùng từ sáng đến tối
Vietnamese tối
button1
English Adjectivesdark
Example Sentences ngoài trời rất tối
Vietnamese tỏi
English Nounsgarlic

Search Results for Synonyms "tỏi" 5hit

Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese buổi tối
button1
English Nounsnight
Example Sentences đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Vietnamese lần tới
button1
English Adjectivesnext
Example Sentences lần tới sẽ thảo luận chi tiết
Vietnamese tối nay
English Nounstonight
Example Sentences Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
Vietnamese mồng tơi
English Nounsmalabar spinach

Search Results for Phrases "tỏi" 20hit

với tới kệ trên cùng
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
nhà tôi
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
ờ, để tôi nhớ lại xem.
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
làm ơn cho tôi nhiều rau
gọi cho bạn gái tối qua
bên trái tôi là Mary
tiệc tùng từ sáng đến tối
người lớn thứ ba là anh trai tôi
ngoài trời rất tối
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
sở thích của tôi là đọc sách
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z