Search Results "tối" 5 hit
Vietnamese |
tôi
|
English |
Nounsme |
Example Sentences |
nhà tôi
|
Vietnamese |
tới
|
English |
Particlesto |
Example Sentences |
đi tới trường mất bao lâu?
|
Vietnamese |
tối
|
English |
Nounsnight |
Example Sentences |
tiệc tùng từ sáng đến tối
|
Vietnamese |
tối
|
English |
Adjectivesdark |
Example Sentences |
ngoài trời rất tối
|
Vietnamese |
tỏi
|
English |
Nounsgarlic |
Search Results for
Synonyms "tối" 5hit
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
buổi tối
|
English |
Nounsnight |
Example Sentences |
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
|
Vietnamese |
lần tới
|
English |
Adjectivesnext |
Example Sentences |
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
|
Vietnamese |
tối nay
|
English |
Nounstonight |
Example Sentences |
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
|
Vietnamese |
mồng tơi
|
English |
Nounsmalabar spinach |
Search Results for
Phrases "tối" 20hit
với tới kệ trên cùng
dạ, tôi hiểu rồi.
đây là em trai tôi
nhà tôi
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
ờ, để tôi nhớ lại xem.
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
làm ơn cho tôi nhiều rau
gọi cho bạn gái tối qua
bên trái tôi là Mary
tiệc tùng từ sáng đến tối
người lớn thứ ba là anh trai tôi
ngoài trời rất tối
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
sở thích của tôi là đọc sách
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z