Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tốn" 1 hit

Vietnamese tốn
button1
English Verbstake : take time/money
Example Sentences tốn nữa năm để quen việc

Search Results for Synonyms "tốn" 5hit

Vietnamese cầu lông
button1
English Nounsbadminton
Example Sentences anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
Vietnamese vét tông
button1
English Nounssuit
Example Sentences phải mặc vét tông đi dự tiệc
Vietnamese tối nay
English Nounstonight
Example Sentences Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
Vietnamese tổng bí thư
English Nounsgeneral secretary
Vietnamese tổng thanh tra chính phủ
English Nouns

Search Results for Phrases "tốn" 8hit

xin cám ơn ngài tổng thống
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
tốn nữa năm để quen việc
phải mặc vét tông đi dự tiệc
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
tôn trọng ý kiến của người khác
đặt xe tắc-xi qua tổng đài

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z