Search Results "tốn" 1 hit
Vietnamese |
tốn
|
English |
Verbstake : take time/money |
Example Sentences |
tốn nữa năm để quen việc
|
Search Results for
Synonyms "tốn" 5hit
Vietnamese |
cầu lông
|
English |
Nounsbadminton |
Example Sentences |
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
|
Vietnamese |
vét tông
|
English |
Nounssuit |
Example Sentences |
phải mặc vét tông đi dự tiệc
|
Vietnamese |
tối nay
|
English |
Nounstonight |
Example Sentences |
Tôi có hẹn đi xem phim tối nay
|
Vietnamese |
tổng bí thư
|
English |
Nounsgeneral secretary |
Vietnamese |
tổng thanh tra chính phủ
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "tốn" 8hit
xin cám ơn ngài tổng thống
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
tốn nữa năm để quen việc
phải mặc vét tông đi dự tiệc
Louis Vuitton là thương hiệu cao cấp
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
tôn trọng ý kiến của người khác
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z