Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tốt" 1 hit

Vietnamese tốt
button1
English Adjectivesgood
Example Sentences đạt được kết quả tốt

Search Results for Synonyms "tốt" 5hit

Vietnamese tốt nghiệp
button1
English Verbsgraduate
Example Sentences tốt nghiệp cấp ba
Vietnamese cách tốt
English Nounsgood way
Example Sentences xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
Vietnamese chu đáo, tốt bụng
English Adjectiveskind
Vietnamese tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
English Nounstotal number of issued shares
Vietnamese số cổ phiếu ủy quyền
English Nounsauthorized stock total

Search Results for Phrases "tốt" 12hit

đạt được kết quả tốt
dân cư ở đây rất tốt bụng
tốt nghiệp cử nhân
bảo vệ luận án tốt nghiệp
tốt nghiệp cấp ba
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
dịch vụ ở quán này rất tốt
tình trạng sức khỏe tốt
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z