Search Results "tốt" 1 hit
Vietnamese |
tốt
|
English |
Adjectivesgood |
Example Sentences |
đạt được kết quả tốt
|
Search Results for
Synonyms "tốt" 5hit
Vietnamese |
tốt nghiệp
|
English |
Verbsgraduate |
Example Sentences |
tốt nghiệp cấp ba
|
Vietnamese |
cách tốt
|
English |
Nounsgood way |
Example Sentences |
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
|
Vietnamese |
chu đáo, tốt bụng
|
English |
Adjectiveskind |
Vietnamese |
tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
|
English |
Nounstotal number of issued shares |
Vietnamese |
số cổ phiếu ủy quyền
|
English |
Nounsauthorized stock total |
Search Results for
Phrases "tốt" 12hit
đạt được kết quả tốt
dân cư ở đây rất tốt bụng
tốt nghiệp cử nhân
bảo vệ luận án tốt nghiệp
tốt nghiệp cấp ba
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ
nên ăn nhiều sức khỏe để tốt cho sức khỏe
dịch vụ ở quán này rất tốt
tình trạng sức khỏe tốt
Để giảm cân, em nên ăn càng ít tinh bột càng tốt
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z